1 |
Hold Khoang (của tàu thuỷ). | Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. | : ''to take (get, keep) '''hold''' of'' — nắm giữ, nắm chặt (cái gì) | Sự nắm được, sự hiểu thấu. | : ''to get '''hold''' of a secret'' [..]
|
2 |
Hold[hould]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khoang (của tàu thủy) sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặtto take (get , keep ) hold of nắm giữ, nắm chặt (cái gì) (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu [..]
|
3 |
HoldHầm hảng, Khoang hàng Là nơi chất xếp, chứa và bảo quản hàng hóa của con tàu trong quá trình vận chuyển. Tùy tính chất hàng chuyên chở mà hầm hàng được cấu tạo và trang bị thích hợp thành các loại: Hầ [..]
|
4 |
HoldHầm hảng, Khoang hàng Là nơi chất xếp, chứa và bảo quản hàng hóa của con tàu trong quá trình vận chuyển. Tùy tính chất hàng chuyên chở mà hầm hàng được cấu tạo và trang bị thích hợp thành các loại: Hầ [..]
|
5 |
Hold Giữ cuộc gọi để xử lý thông tin, đầu dây bên kia được nghe nhạc do thiết bị phát ra.
|
<< Door phone/Door Opener | Emergency/ VIP call >> |