1 |
hoại thư Bị thối rữa một bộ phận trên cơ thể sống. Một vết loét hoại thư.
|
2 |
hoại thưt. Bị thối rữa một bộ phận trên cơ thể sống. Một vết loét hoại thư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoại thư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoại thư": . hoại thư hôi thối hội thảo hộ [..]
|
3 |
hoại thưt. Bị thối rữa một bộ phận trên cơ thể sống. Một vết loét hoại thư.
|
4 |
hoại thưbị chết và phân rã một bộ phận trên cơ thể sống do thiếu hay bị ngưng cung cấp máu một vết loét hoại thư
|
<< hoán dụ | hoạnh >> |