1 |
hoành "Hoàng phi" nói tắt. | : ''Bức '''hoành'''.'' | Cây tre hoặc đoạn gỗ dài ở mái nhà để đóng rui lợp mái. | Ngang. | : ''Cái bàn này '''hoành''' hai thước ta.''
|
2 |
hoànhd. "Hoàng phi" nói tắt: Bức hoành.1. t. Ngang: Cái bàn này hoành hai thước ta. 2. d. Cây tre hoặc đoạn gỗ dài ở mái nhà để đóng rui lợp mái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoành". Những từ phát [..]
|
3 |
hoànhd. "Hoàng phi" nói tắt: Bức hoành. 1. t. Ngang: Cái bàn này hoành hai thước ta. 2. d. Cây tre hoặc đoạn gỗ dài ở mái nhà để đóng rui lợp mái.
|
4 |
hoànhcây tre hoặc đoạn gỗ tròn gác ngang để đóng rui lợp mái nhà theo kiến trúc cổ truyền. Danh từ hoành phi (nói tắt) giữa nhà treo một [..]
|
5 |
hoành
|
6 |
hoànhHoành (tiếng Tráng: Vang, chữ Hán giản thể: 横县, bính âm: Héng Xiàn, Hán Việt: Hoành huyện) là một huyện tại thành phố Nam Ninh, khu tự trị dân tộc Choang, Quảng Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện [..]
|
7 |
hoànhHoành có thể là tên gọi của:
|
<< hoàng tộc | hoán >> |