1 |
hoang lương Buồn vì im lặng, bị phó mặc cho thiên nhiên, không mang hoặc không còn giữ được dấu vết của con người. | : ''Vành đai trắng '''hoang lương'''.'' | : ''Cảnh sa mạc '''hoang lương'''.'' [..]
|
2 |
hoang lươngt. Buồn vì im lặng, bị phó mặc cho thiên nhiên, không mang hoặc không còn giữ được dấu vết của con người: Vành đai trắng hoang lương; Cảnh sa mạc hoang lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoan [..]
|
3 |
hoang lươngt. Buồn vì im lặng, bị phó mặc cho thiên nhiên, không mang hoặc không còn giữ được dấu vết của con người: Vành đai trắng hoang lương; Cảnh sa mạc hoang lương.
|
<< hiệu đính | hoen >> |