1 |
ho laodt. Lao phổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho lao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ho lao": . ho lao hò la hồ lô hồ lơ hộ lại
|
2 |
ho laodt. Lao phổi.
|
3 |
ho lao(Khẩu ngữ) lao phổi mắc bệnh ho lao
|
4 |
ho laoLao là tình trạng nhiễm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, thường gặp nhất ở phổi nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (lao màng não), hệ bạch huyết, hệ tuần hoàn (lao kê), hệ niệ [..]
|
5 |
ho lao Lao phổi.
|
<< ho gà | hoa hoét >> |