Ý nghĩa của từ hill là gì:
hill nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hill. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hill mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hill


Đồi. | Cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...). | '''the hills''': Vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng. | Đắp thành đồi. | Vun đất (vào gốc cây). | : ''to '''hill''' up a plant'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hill


đồi
Nguồn: speakenglish.co.uk

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hill


Hill có thể đề cập đến: Ambrose Powell Hill Quận Hill, Texas Baron Hill
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hill


[hil]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồi cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...) ( the Hills ) ( Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡngto go down hill (xem) go up hill and down [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hill


| hill hill (hĭl) noun 1. A well-defined natural elevation smaller than a mountain. 2. A small heap, pile, or mound. 3. a. A mound of earth piled around and over a plant. b. A plant thus [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hill


đồi
Nguồn: lopngoaingu.com





<< highness hilt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa