1 |
highway Đường cái, quốc lộ. | Con đường chính (bộ hoặc thuỷ). | Con đường, đường lối (hành động... ).
|
2 |
highway['haiwei]|danh từ đường chính công cộng; quốc lộ (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< highbrow | highwayman >> |