1 |
highly Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao. | : ''to commend '''highly''''' — hết sức ca ngợi | Tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi. | : ''to think '''highly''' of somebody'' — coi trọng ai; tôn trọng a [..]
|
<< high | highness >> |