Ý nghĩa của từ hatchback là gì:
hatchback nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hatchback. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hatchback mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hatchback


Xe ô tô có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hatchback


Hatchback là một kiểu thân xe ô tô gồm 2 khoang: khoang động cơ phía trước và khoang hành khách và hành lý chung phía sau. Loại xe này có thể có 3 hoặc 5 cửa trong đó có 1 cửa phía sau để tiện cho việ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hatchback


Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Nguồn: kienthuc.net.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hatchback


Dòng xe sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên. Ví dụ: Toyota Yaris
Nguồn: saigonsports.info (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hatchback


Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên.
Nguồn: daidothanh.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hatchback


Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên. Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau. Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy... [..]
Nguồn: plo.vn (offline)





<< hasty haugh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa