Ý nghĩa của từ hộ vệ là gì:
hộ vệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hộ vệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hộ vệ mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

hộ vệ


Đi theo để bảo vệ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

hộ vệ


Đi theo để bảo vệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hộ vệ


theo bên cạnh để bảo vệ lính hộ vệ có người đi theo hộ vệ Đồng nghĩa: hộ tống
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hộ vệ


Đi theo để bảo vệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ vệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hộ vệ": . Hạ Vũ hải vị hỏi vợ hộ vệ hú vía hư vị hư vô [..]
Nguồn: vdict.com





<< tảo thanh tảng sáng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa