1 |
hỗn thực Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật. | : ''Người là giống '''hỗn thực'''.''
|
2 |
hỗn thựct. Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật: Người là giống hỗn thực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỗn thực": . Hàn thực hàn thực hiện [..]
|
3 |
hỗn thựct. Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật: Người là giống hỗn thực.
|
<< hỗn hợp | hộ pháp >> |