Ý nghĩa của từ hỗn thực là gì:
hỗn thực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hỗn thực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hỗn thực mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hỗn thực


Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật. | : ''Người là giống '''hỗn thực'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hỗn thực


t. Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật: Người là giống hỗn thực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỗn thực": . Hàn thực hàn thực hiện [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hỗn thực


t. Ăn cả đồ ăn thực vật, động vật và khoáng vật: Người là giống hỗn thực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hỗn hợp hộ pháp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa