1 |
học kỳ Phần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình. | : ''Năm học có hai '''học kỳ'''.''
|
2 |
học kỳPhần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình: Năm học có hai học kỳ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học kỳ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "học kỳ": . học khóa học [..]
|
3 |
học kỳPhần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình: Năm học có hai học kỳ.
|
<< sân ngô | sân lai sáu kỷ >> |