Ý nghĩa của từ học kỳ là gì:
học kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ học kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học kỳ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

học kỳ


Phần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình. | : ''Năm học có hai '''học kỳ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

học kỳ


Phần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình: Năm học có hai học kỳ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học kỳ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "học kỳ": . học khóa học [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

học kỳ


Phần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình: Năm học có hai học kỳ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sân ngô sân lai sáu kỷ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa