1 |
hết sức Đến mức cao nhất, không thể hơn được nữa. | : ''Cố gắng '''hết sức'''.'' | | : ''Điều kiện '''hết sức''' khó khăn.''
|
2 |
hết sứcp. Đến mức cao nhất, không thể hơn được nữa. Cố gắng hết sức. Điều kiện hết sức khó khăn.
|
3 |
hết sứcp. Đến mức cao nhất, không thể hơn được nữa. Cố gắng hết sức. Điều kiện hết sức khó khăn.
|
4 |
hết sứcđến mức cao nhất, không thể hơn được nữa công việc hết sức khó khăn phải hết sức thận trọng Đồng nghĩa: vô cùng
|
<< hằng hà sa số | tập san >> |