Ý nghĩa của từ hếch hoác là gì:
hếch hoác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hếch hoác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hếch hoác mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hếch hoác


Nói miệng của một vật rộng quá. | : ''Cái miệng túi '''hếch hoác'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hếch hoác


tt Nói miệng của một vật rộng quá: Cái miệng túi hếch hoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch hoác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hếch hoác": . hếch hoác huếch hoác [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hếch hoác


tt Nói miệng của một vật rộng quá: Cái miệng túi hếch hoác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hếch hến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa