1 |
hếch hoác Nói miệng của một vật rộng quá. | : ''Cái miệng túi '''hếch hoác'''.''
|
2 |
hếch hoáctt Nói miệng của một vật rộng quá: Cái miệng túi hếch hoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hếch hoác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hếch hoác": . hếch hoác huếch hoác [..]
|
3 |
hếch hoáctt Nói miệng của một vật rộng quá: Cái miệng túi hếch hoác.
|
<< hếch | hến >> |