1 |
hạt tiêu Quả, hạt tròn nhỏ, màu xám, có vị cay, dùng làm gia vị.
|
2 |
hạt tiêudt. Quả, hạt tròn nhỏ, màu xám, có vị cay, dùng làm gia vị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạt tiêu". Những từ có chứa "hạt tiêu": . ớt hạt tiêu hạt tiêu. Những từ có chứa "hạt tiêu" in its [..]
|
3 |
hạt tiêudt. Quả, hạt tròn nhỏ, màu xám, có vị cay, dùng làm gia vị.
|
4 |
hạt tiêuquả của cây hồ tiêu phơi khô, màu xám, vị cay, được dùng làm gia vị.
|
5 |
hạt tiêuHạt tiêu (pepper) có thể gồm:
|
<< hạnh phúc | hả giận >> |