1 |
hướng dẫnchỉ bảo, dẫn dắt cho biết phương hướng và cách thức tiến hành một hoạt động nào đó bảng hướng dẫn tra cứu sách hướng dẫn làm bài tập Đồng nghĩa: [..]
|
2 |
hướng dẫnđg. Chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó. Hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố. Sự hướng dẫn của thầy giáo. Sách hướng dẫn kĩ thuật.
|
3 |
hướng dẫn Chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó. | : '''''Hướng dẫn''' khách du lịch tham quan thành phố.'' | : ''Sự '''hướng dẫn''' của thầy giáo.'' | : ''Sách '''hư [..]
|
4 |
hướng dẫnđg. Chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó. Hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố. Sự hướng dẫn của thầy giáo. Sách hướng dẫn kĩ thuật. [..]
|
5 |
hướng dẫnnayati (ni + a), niyyātu (nam), paṇidahati (pa + ni + dah + a), neti (ni + a), anupāpeti (anu + pa + ap + e)
|
<< hướng dương | hướng thiện >> |