1 |
hôn trầmmiddhadhī (tính từ), thīna (trung)
|
2 |
hôn trầmĐang ở trạng thái lâng lâng, nửa mê nửa tỉnh. Hoặc diễn tả người không có nghị lực hay động lực để thực hiện mục tiêu đã đặt ra. Hay chỉ người bình trầm, nghỉ ngủ nhiều, không tận lực, không mục tiêu. Trong kinh Phật, đây có thể được xem là một loại ma thứ chín.
|
<< hôm khác | Dạ ma thiên >> |