1 |
hóc Vướng mắc cái gì. | : '''''Hóc''' xương gà.'' | : ''Khóa '''hóc'''.''
|
2 |
hóct. Vướng mắc cái gì : Hóc xương gà ; Khóa hóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóc": . hạc hắc hặc hoắc hoặc hóc học hốc hộc húc. Những từ có chứa [..]
|
3 |
hóct. Vướng mắc cái gì : Hóc xương gà ; Khóa hóc.
|
4 |
hócbị mắc xương trong cổ họng hóc xương cá (khí cụ có cấu tạo phức tạp) không thể hoạt động bình thường được do bị vướng mắc ở một bộ phận bên trong kho&aac [..]
|
<< hòn | hóc búa >> |