1 |
hành hình Giết để thi hành án tử hình. | : ''Tử tù bị đem '''hành hình'''.'' | Chữ hành đứng một mình nghĩa là một việc làm gì đó còn hình nghĩa là bức tranh, bức ảnh hoặc án tử hình. [..]
|
2 |
hành hìnhđg. Giết để thi hành án tử hình. Tử tù bị đem hành hình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành hình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hành hình": . hành hình hoành hành. Những từ có chứa [..]
|
3 |
hành hìnhđg. Giết để thi hành án tử hình. Tử tù bị đem hành hình.
|
4 |
hành hìnhthi hành án tử hình đem tội phạm ra hành hình Đồng nghĩa: hành quyết
|
<< hàng xóm | hành lạc >> |