Ý nghĩa của từ hài lòng là gì:
hài lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hài lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hài lòng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hài lòng


cảm thấy hợp ý vì đáp ứng được đầy đủ những đòi hỏi đã đặt ra hài lòng với kết quả thi chưa hài lòng về con cái [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hài lòng


Vui vẻ bằng lòng. | : ''Con ngoan, cha mẹ '''hài lòng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hài lòng


tt Vui vẻ bằng lòng: Con ngoan, cha mẹ hài lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hài lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hài lòng": . hai lòng hài lòng hồi lương. Những từ có chứa "h [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hài lòng


tt Vui vẻ bằng lòng: Con ngoan, cha mẹ hài lòng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hài lòng


pasīdati (pra + sad)
Nguồn: phathoc.net





<< hài kịch hàm số >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa