1 |
guichet Lưới sắt, chấn song sắt. | Cửa bán vé. | Cửa con. | : '''''Guichet''' grillagé'' — cửa con có lưới sắt | Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê. | Hành lang, lối đi hẹp. | : ''Les '''gui [..]
|
<< contre-proposition | contre-réforme >> |