Ý nghĩa của từ goal là gì:
goal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ goal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa goal mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

goal


Khung thành gồm. | : ''to keep the '''goal''''' — giữ gôn | Bàn thắng, điểm. | : ''to kick a '''goal''''' — sút ghi một bàn thắng (bóng đá) | Đích; mục đích, mục tiêu. | : ''to reach that '''go [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

goal


[goul]|danh từ (thể dục,thể thao) khung thành, cầu mônto keep goal for a football team ; to be in goal for a football team giữ gôn cho một đội bóng; là thủ môn của một đội bónghe headed the ball into [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

goal


khung thành
Nguồn: speakenglish.co.uk

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

goal


 (n) : bàn thắng
Nguồn: hoclamgiau.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

goal


(n) : bàn thắng
Nguồn: soikeo.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

goal


(n) : bàn thắng
Nguồn: tips5star.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

goal


bàn thắng
Nguồn: s11bettips.com





<< gnomic goalkeeper >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa