1 |
go away- Nghĩa của cụm động từ: chạy trốn, rời khỏi, bỏ nhà đi, đi chỗ khác... Ví dụ: Tôi phải rời đi vào tuần sau. (I have to go away next week.) - Tên một bài hát thiếu nhi tiếng Anh nổi tiếng với tên đầy đủ là "Go away, Spooky Goblin".
|
<< hj | yourself >> |