1 |
glut Cái chêm bằng gỗ. | Sự ăn uống thừa mứa. | Sự tràn ngập hàng hoá. | : ''a '''glut''' in the market'' — sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường | Nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa. | Cung cấp [..]
|
<< koala | gluteal >> |