1 |
glance Quặng bóng. | : ''copper '''glance''''' — quặng đồng ssunfua | : ''lead '''glance''''' — galen | Cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua. | : ''to take a '''glance''' at a newspaper'' — liếc nhìn qua [..]
|
<< parge | parenthesize >> |