1 |
giơ Đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước. | : '''''Giơ''' tay vẫy.'' | : ''Cầm đèn '''giơ''' cao lên.'' | : '''''Giơ''' tay xin hàng.'' | : '''''Giơ''' roi doạ đánh.'' | Để lộ cả ra ngoài (cái thường được [..]
|
2 |
giơ1 đg. 1 Đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước. Giơ tay vẫy. Cầm đèn giơ cao lên. Giơ tay xin hàng. Giơ roi doạ đánh. 2 Để lộ cả ra ngoài (cái thường được che kín). Quần rách giơ cả đầu gối. Gầy giơ xương [..]
|
3 |
giơ1 đg. 1 Đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước. Giơ tay vẫy. Cầm đèn giơ cao lên. Giơ tay xin hàng. Giơ roi doạ đánh. 2 Để lộ cả ra ngoài (cái thường được che kín). Quần rách giơ cả đầu gối. Gầy giơ xương. 2 (id.). x. rơ.
|
<< tốt bụng | tốc >> |