Ý nghĩa của từ ghẽ là gì:
ghẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ghẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ghẽ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ghẽ


Tách rời ra. | : '''''Ghẽ''' ngô.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ghẽ


đg. Tách rời ra: Ghẽ ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghẽ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghẽ": . ghe ghè ghẻ ghẽ ghé ghẹ ghẹo ghê ghế ghếch more...-Những từ có chứa "ghẽ": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ghẽ


đg. Tách rời ra: Ghẽ ngô.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ghẽ


(Từ cũ) chia, rẽ ghẽ ngang “Bạc đầu không nỡ đôi đường ghẽ nhau (...)” (CPN)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< pyromètre pyrotechnie >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa