1 |
functionate Chức năng. | : ''procreative function'' — chức năng sinh sản | nhiệm vụ, trách nhiệm. | : ''the functions of a judge'' — nhiệm vụ của quan toà | Buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt qu [..]
|
<< spell | speed >> |