1 |
frost Sự đông giá. | Sương giá. | Sự lạnh nhạt. | Sự thất bại. | Làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng... ). | Phủ sương giá. | : ''frosted window-panes'' — những ô kính cửa sổ phủ sương giá | [..]
|
2 |
frostbăng giá
|
3 |
frostSự băng giá,sự lạnh lùng
|
<< pluralize | plunk >> |