1 |
friend Người bạn. | Người quen sơ, ông bạn. | Người ủng hộ, người giúp đỡ. | Cái giúp ích. | : ''self-reliance is one's best '''friend''''' — dựa vào sức mình là điều tốt nhất | Bà con thân thuộc. | [..]
|
2 |
friend[frend]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người mà ta quen biết và yêu mến nhưng không phải họ hàng; người bạn; bạnwe are all good friends chúng tôi là bạn tốt của nhauI've known her for years , but [..]
|
<< French | friendly >> |