Ý nghĩa của từ free là gì:
free nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ free. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa free mình

1

25 Thumbs up   22 Thumbs down

free


1. Tính từ
+, Tự do. Ví dụ: a free country (một nước tự do), a free translation (bản dịch tự do, bản dịch thoát ý),
+, Không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn
VD: free admission: vào cửa không mất tiền
free of duty : được miễn thuế
free imports: các loại hàng nhập được miễn thuế
+, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được
VD: free from care: không phải lo lắng
free from pain: không bị đau đớn
+, Rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ
VD: to have very little free time: có rất ít thì giờ rảnh
there are three rooms free at this hotel: ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở
+, Lỏng, không bị ràng buộc
+, Suồng sã; xấc láo; tục
VD: to be too free in one's behaviour
có thái độ suồng sã
+, Thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng
VD: a free style of writing: văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển
+, Rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều
VD: to spend money with a free hand: tiêu tiền hào phóng
+, Thông, thông suốt (không bị ngăn cản)
VD: a free road: con đường thông suốt
+, Tự nguyện, tự ý
VD: to be free to confess: tự nguyện thú nhận
ThuyNguyen - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

2

8 Thumbs up   7 Thumbs down

free


free ở đây là chỉ sự "tự do" của một con người hay một sự sống nào đó
Trúc Nguyễn - Ngày 05 tháng 5 năm 2016

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

free


Tính từ: miễn phí, tự do, không (hóa chất),...
Ví dụ 1: Tôi cảm thấy rất tự do khi đi du lịch một mình. (I feel free when I travel alone.)

Ví dụ 2: Đây là món quà miễn phí dành cho bạn vì nó xứng đáng với công sức của bạn. (This is a free gift for you because it deserves your effort.)
nga - Ngày 18 tháng 10 năm 2018

4

14 Thumbs up   21 Thumbs down

free


| free free (frē) adjective freer, freest 1. Not imprisoned or enslaved; being at liberty. 2. Not controlled by obligation or the will of another: felt free to go. 3. a. Having political [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

11 Thumbs up   19 Thumbs down

free


Tự do. | : ''a '''free''' country'' — một nước tự do | : '''''free''' hydrogen'' — (hoá học), hyddro tự do | : ''a '''free''' translation'' — bản dịch tự do, bản dịch thoát ý | : '''''free''' ver [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

11 Thumbs up   19 Thumbs down

free


[fri:]|tính từ|phó từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ tự doa free country một nước tự dofree hydrogen (hoá học), hyđro tự doa free translation bản dịch tự do, bản dịch thoát ýfree verse thơ tự do (không t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fraud French >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa