1 |
finance Tài chính, sở quản lý tài chính. | : ''the '''Finance''' Department'' — bộ tài chính | Tài chính, tiền của. | Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho. | Làm công tác tài chính, hoạt động trong ngà [..]
|
2 |
finance['fainæns; fi'næns]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tài chínhjoint-stock finance company công ty tài chính cổ phầnthe Finance Department Bộ tài chínhMinister of Finance Bộ trưởng tài c [..]
|
3 |
finance| finance finance (fə-nănsʹ, fī-, fīʹnăns) noun 1. Abbr. fin. The science of the management of money and other assets. 2. The management of money, banking, inv [..]
|
4 |
financeTài chính
|
<< finalité | financement >> |