1 |
feathering | Sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông. | Sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông). | Sự chèo là mặt nước. | Bộ lông, bộ cánh. | Cánh tên bằng lông. | Nét giống như lông (ở hoa) [..]
|
<< preheating | powdering >> |