eventuate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ eventuate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eventuate mình
1
00
eventuate
Hoá ra là, thành ra là. | : ''to '''eventuate''' well'' — hoá ra là tốt | : ''to '''eventuate''' ill'' — hoá ra là xấu | + in) kết thúc | đưa đến kết quả là. | Xảy ra. [..]