1 |
ether Bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không. | Ête. | : ''luminiferous '''ether''''' — ête ánh sáng | Hoá Ête.
|
2 |
etherchất lỏng rất nhẹ, dễ bay hơi, chế từ rượu, thường dùng để hoà tan các chất béo và làm chất gây mê.. tên gọi chung những chất có t&ia [..]
|
3 |
etherEte Thuật ngữ chung áp dụng cho một nhóm các hợp chất hóa học hữu cơ gồm cacbon, hydro và oxy, đặc trưng bởi một nguyên tử oxy gắn với hai nguyên tử cacbon (ví dụ, methyl tertiary butyl ether).
|
<< eternity | ethical >> |