1 |
eoEo là một bộ phận trên cơ thể con người, phần nhỏ nhất của bụng. Đây là vòng 2 của các chỉ số cơ thể trong tổng số 3 vòng chính là vòng ngực, vòng eo, vòng mông.
|
2 |
eo Bị thắt ở giữa. | : ''Quả bầu '''eo'''.''
|
3 |
eot. Bị thắt ở giữa: Quả bầu eo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "eo": . e é eo ẹo ê ề ế êu. Những từ có chứa "eo": . đeo đeo đai đeo đuổi đuổi th [..]
|
4 |
eot. Bị thắt ở giữa: Quả bầu eo.
|
5 |
eothắt nhỏ dần lại ở quãng giữa quả bầu eo lưng eo Danh từ chỗ, vùng===== thắt nhỏ dần lại ở quãng giữa ===== vòng eo ôm eo nông trường nằm lọt trong eo nú [..]
|
6 |
eo Bị thắt ở giữa. | : ''Quả bầu '''eo'''.''
|
<< tiếng Anh | fin >> |