Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ enunciate là gì:
enunciate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ enunciate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enunciate mình
1
0
0
enunciate
Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm... ). | Phát âm (một từ).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
enunciate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
enumerate
remark
>>