Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ emalje là gì:
emalje nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ emalje Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa emalje mình
1
0
0
emalje
Men sứ, nước men. | : ''et smykke i sølv og '''emalje''' | Men răng. | : ''Søtsaker tærer på '''emaljen'''.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
emalje
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
elv
embete
>>