1 |
dun Nâu xám. | Tối tăm, mờ tối. | Màu nâu xám. | Ngựa nâu xám. | Ruồi già (làm mồi câu). | Người mắc nợ, người đòi nợ. | Sự mắc nợ, sự đòi nợ. | Ngoại động từ. | Thúc nợ (ai), đòi nợ (ai). | Qu [..]
|
2 |
dunDun có thể là:
|
<< fijn | zout >> |