1 |
dag Đoản kiếm, đoản dao. | Súng cổ. | Phần cuối sợi dây đang đu đưa. | Đai da. | Cắt lông cừu. | ngày: thời kỳ bằng 24 giờ | ngày: khoảng thời gian từ nửa đêm đi nửa đêm sau | ban ngày: khoảng th [..]
|
<< kort | schrijver >> |