1 |
dốt đặc Dốt đến mức không hiểu gì. | : '''''Dốt đặc''' hơn hay chữ lỏng. (tục ngữ)''
|
2 |
dốt đặctt. Dốt đến mức không hiểu gì: Dốt đặc hơn hay chữ lỏng (tng).
|
3 |
dốt đặctt. Dốt đến mức không hiểu gì: Dốt đặc hơn hay chữ lỏng (tng).
|
4 |
dốt đặc(Khẩu ngữ) dốt hoàn toàn, không biết một tí gì dốt đặc về cờ vua Đồng nghĩa: dốt đặc cán mai
|
<< dọn đường | dỗ >> |