1 |
crow Con quạ. | Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar). | Tiếng gà gáy. | Tiếng trẻ con bi bô. | Gáy (gà). | Nói bi bô (trẻ con). | Reo mừng (khi chiến thắng). [..]
|
2 |
crowcon quạ
|
<< up | unwove >> |