1 |
coquet Đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng. | Làm đỏm, làm duyên, làm dáng. | : ''to '''coquet''' with someone'' — làm duyên, làm dáng với ai | Đùa cợt, coi thường (một vấn đề). | : ''Un salon '''coquet''''' — [..]
|
<< jack-in-the-box | jackrabbit >> |