contemporain nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ contemporain Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa contemporain mình
1
00
contemporain
Cùng thời. | : ''Être '''contemporain''' de quelqu'un'' — cùng thời với ai | Hiện đại. | : ''Histoire '''contemporaine''''' — lịch sử hiện đại | Người cùng thời.