1 |
contamination Sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế. | Sự nhiễm (bệnh). | Sự đúc (hai vở kịch, hai truyện... ) thành một. | Sự nhiễm (bệnh, thói xấu). | Sự ô nhiễm. [..]
|
2 |
contaminationsự nhiễm bẩn - các chất nguy hại hoặc chất không mong muốn mà sự có mặt của chúng trong môi trường có thể làm giảm độ tinh khiết của môi trường đó.
|
<< contaminant | contemporaneous >> |