Ý nghĩa của từ combat là gì:
combat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ combat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa combat mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

combat


Trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu. | : ''single '''combat''''' — trận đánh tay đôi | : '''''combat''' of wits'' — cuộc đấu trí | Đánh nhau, chiến đấu. | : ''to '''combat''' with (against) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

combat


Chỉ một tình huống chạm mặt đối đầu giữa Tướng mình và Tướng đối phương.
Nguồn: xemgame.com (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

combat


(Giao tranh): Chỉ một tình huống chạm mặt đối đầu giữa Tướng mình và Tướng đối phương.
Nguồn: gamek.vn





<< columella comber >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa