Ý nghĩa của từ code là gì:
code nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ code. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa code mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

code


[koud]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luậtlabour code bộ luật lao độngpenal code bộ luật hình sự tập hợp các chuẩn mực đạo đức mà một xã hộ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

code


| code code (kōd) noun 1. A systematically arranged and comprehensive collection of laws. 2. A systematic collection of regulations and rules of procedure or conduct: a traffic code. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

code


mã số.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

code


Trong truyền thông, một mã - hay còn gọi là mã số - là một công thức để biến đổi một mẩu thông tin (chẳng hạn, một ký tự, một từ, hoặc một thành ngữ) sang một hình thức hoặc một tượng trưng khác, khôn [..]
Nguồn: vivicorp.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

code


Bộ luật, luật. | : ''labour '''code''''' — luật lao động | : '''''code''' of honour'' — luân thường đạo lý | Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp). | : ''the '''code [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< joint joie >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa