1 |
clutch Ổ trứng ấp. | Ổ gà con. | Sự giật lấy, sự chộp lấy. | : ''to make a '''clutch''' at something'' — giật lấy cái gì | Sự nắm chặt, sự giữ chặt. | vuốt, nanh vuốt. | : ''to get into someone's clut [..]
|
2 |
clutchchân côn
|
3 |
clutchly hợp
|
<< clover | coal >> |