Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ clinquant là gì:
clinquant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ clinquant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clinquant mình
1
0
0
clinquant
Hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất. | Vàng giả. | Đồ trang sức bằng vàng giả. | Trang kim. | Đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc). | Vẻ hào nhoáng. [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
clinquant
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
kaiser
kadi
>>