1 |
clarifier | Lọc trong. | : '''''Clarifier''' l’eau de rivière'' — lọc trong nước sông | : '''''Clarifier''' du sucre'' — lọc đường | Làm cho trong sáng. | : ''La gaieté '''clarifie''' l’esprit'' — sự vu [..]
|
<< supporter | supplier >> |